Thực đơn
Đô_la_Brunei Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BNDTỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BND | |
---|---|
Từ Google Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ Yahoo! Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ XE.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ OANDA.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ Investing.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ fxtop.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Các đơn vị tiền tệ của châu Á đang lưu thông | |
---|---|
Đông Bắc Á | |
Đông Nam Á | |
Trung Á | |
Nam Á | |
Tây Nam Á | Dinar Bahrain · Dinar Iraq · Dinar Jordan · Dinar Kuwait · Dirham UAE · Dram Armenia · Lari · Lira Liban · Lira Syria · Manat Azerbaijan · Rial Iran · Rial Oman · Rial Yemen · Riyal Ả Rập Xê Út · Riyal Qatar · Sheqel Mới ⁕Không được công nhận: Apsar · Dram Karabakh |
Thực đơn
Đô_la_Brunei Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BNDLiên quan
Đô la Đô la Mỹ Đô la Singapore Đô la Úc Đô la Canada Đô la New Zealand Đô la thương mại Đô la Hồng Kông Đô la Tây Ban Nha Đô la BruneiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đô_la_Brunei http://fxtop.com/ http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=AUD&C2=BN... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CAD&C2=BN... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CHF&C2=BN... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=EUR&C2=BN... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=GBP&C2=BN... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=HKD&C2=BN... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=JPY&C2=BN... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=USD&C2=BN... http://www.google.com/finance